Đại học Duy Tân đào tạo xuyên suốt các bậc học từ Trung cấp Chuyên nghiệp đến Cao đẳng đến Đại học và Sau Đại học.
|
|
TÊN NGÀNH
|
MÃ NGÀNH
|
KHỐI
|
BẬC ĐẠI HỌC Mã Trường: DDT Chỉ tiêu: 2200
|
Ngành Công nghệ Thông tin với các chuyên ngành:
|
1. Kỹ thuật Mạng máy tính
|
101
|
A, B, D
|
2. Công nghệ Phần mềm
|
102
|
A, B, D
|
3. Hệ thống Thông tin 410 A, B, D
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình với các chuyên ngành:
|
1. Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
|
105
|
A, B
|
2. Xây dựng Cầu đường
|
106
|
A, B
|
|
|
|
Kiến Trúc Công trình với chuyên ngành:
|
1. Kiến trúc Công trình
|
107
|
V
|
|
Điện - Điện tử với các chuyên ngành:
|
1. Tin học Viễn thông
|
103
|
A, B, D
|
2. Kỹ nghệ Máy tính
|
104
|
A, B, D
|
3. Điện tử Viễn thông
|
109
|
A, B, D
|
|
Công Nghệ Môi Trường với chuyên ngành:
|
1. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
301
|
A, B, D
|
|
Ngành Quản Trị Kinh Doanh với các chuyên ngành:
|
1. Quản Trị Kinh Doanh Tổng hợp
|
400
|
A, B, D
|
2. Quản Trị Kinh doanh Marketing
|
401
|
A, B, D
|
|
Tài Chính - Ngân Hàng với các chuyên ngành:
|
1. Tài Chính Doanh nghiệp
|
403
|
A, B, D
|
2. Ngân hàng
|
404
|
A, B, D
|
|
Du Lịch với các chuyên ngành:
|
1. Quản trị Khách sạn & Nhà hàng
|
407
|
A, B, C, D
|
2. Quản trị Du lịch Lữ hành
|
408
|
A, B, C, D
|
|
Kế Toán với các chuyên ngành:
|
1. Kế Toán - Kiểm toán
|
405
|
A, B, D
|
2. Kế Toán Doanh nghiệp
|
406
|
A, B, D
|
|
Tiếng Anh với các chuyên ngành:
|
1. Anh văn Biên - Phiên dịch
|
701
|
D
|
2. Anh văn Du lịch
|
702
|
D
|
|
Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn với các chuyên ngành:
|
1. Văn học
|
601
|
C, D
|
2. Quan hệ Quốc tế
|
608
|
C, D
|
|
Điều dưỡng với ngành:
|
1. Điều dưỡng ( Y tế )
|
302
|
B
|
|
CÁC CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN
|
1. Công nghệ phần mềm chuẩn CMU
|
102 (CMU)
|
A, B, D
|
2. Hệ thống thông tin Quản lý chuẩn CMU
|
410 (CMU)
|
A, B, D
|
3. Cao đẳng Công nghệ thông tin chuẩn CMU
|
C67 (CMU)
|
A, B, D
|
4. Quản trị kinh doanh chuẩn PSU
|
400 (PSU)
|
A, B, D
|
5. Tài chính – Ngân hàng chuẩn PSU
|
404 (PSU)
|
A, B, D
|
6. Kế toán chuẩn PSU
|
405 (PSU)
|
A, B, D
|
7. Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU C66(PSU) A, B, D
|
BẬC CAO ĐẲNG Mã Trường: DDT Chỉ tiêu: 1000
|
Đào tạo theo mô hình Đại học Cộng Đồng Mỹ. Liên thông lên Đại học
|
1. Xây dựng
|
C65
|
A, V
|
2. Kế toán
|
C66
|
A, B, D
|
3. Công nghệ Thông tin
|
C67
|
A, B, D
|
4. Du lịch
|
C68
|
A, B, C, D
|
5. Điện tử Viễn Thông C69 A, B, D
|
BẬC TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP Chỉ tiêu: 1500
|
1. Kế toán Doanh nghiệp
|
6. Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
|
|
2. Quản trị mạng
|
7. Quản trị Nhà hàng
|
|
3. Đồ họa Đa truyền thông
|
8. Quản trị Lưu trú
|
|
4. Điện tử Viễn thông
|
9. Nghiệp vụ Lễ tân
|
|
5. Nghiệp vụ Lữ hành
|
|
|