Mã Khoa : 03
Địa chỉ : Tầng 3, Phòng 303 - K7/25A Quang Trung, Đà Nẵng
Điện thoại : 084-511.3.827 111(Ex.303)
Email :khoangoaingudtu@gmail.com
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN LỚP * NĂM HỌC 2018-2019 | |||||||||
Khoa Ngoại Ngữ | LỚP: ENG 319 SC - MÔN: Ngữ Âm - Âm Vị Học - SỐ TC: 2 | |||||||||
GIẢNG VIÊN: BÙI THỊ KIM PHỤNG | ||||||||||
STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP | ĐIỂM THI KTHP | |||||
Chuyên Cần |
Phát Biểu & Thảo Luận |
Kiểm Tra Thường Kỳ |
Bài Tập Về Nhà |
Kiểm Tra Cuối Kỳ |
Ghi chú |
|||||
5.00% | 10.00% | 20.00% | 10.00% | 55.00% | ||||||
1 | 2220326354 | Ngô Thị Thu | An | ENG 319 SC | 7.3 | 9 | 4.6 | 9 | ||
2 | 23203112479 | Nguyễn Thị Lan | Chi | ENG 319 SC | 8 | 6.6 | 5.5 | 7 | ||
3 | 2121317822 | Trần Quốc | Cường | ENG 319 SC | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 2220316196 | Lê Thị | Hạnh | ENG 319 SC | 10 | 9 | 3.1 | 8.2 | ||
5 | 2320313173 | Nguyễn Thị Thu | Hiên | ENG 319 SC | 10 | 8.2 | 3.5 | 8 | ||
6 | 23213210613 | Ngô Trọng | Hiệp | ENG 319 SC | 4 | 8 | 3.9 | 6.6 | ||
7 | 2321315808 | Bùi Vương Duy | Hoàng | ENG 319 SC | 5 | 8 | 4.6 | 3.5 | ||
8 | 2321315672 | Võ Khánh | Hưng | ENG 319 SC | 9.3 | 7 | 5.3 | 6.6 | ||
9 | 2320311396 | Ngô Thị Mỹ | Lài | ENG 319 SC | 8 | 8 | 6.3 | 7.2 | ||
10 | 2320315725 | Thái Thị Phương | Lam | ENG 319 SC | 9.3 | 8.2 | 7.1 | 9.5 | ||
11 | 2120315261 | Phan Thị Thúy | Ngân | ENG 319 SC | 7.3 | 8 | 3.8 | 3.5 | ||
12 | 2120325264 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nguyên | ENG 319 SC | 3.3 | 7 | 2.8 | 3 | ||
13 | 2121319630 | Tô Trường | Phú | ENG 319 SC | 5 | 6 | 6 | 8 | ||
14 | 2220316275 | Phan Thị Diễm | Quỳnh | ENG 319 SC | 7 | 6.5 | 5.7 | 8 | ||
15 | 2220316295 | Nguyễn Phương | Thảo | ENG 319 SC | 10 | 9 | 7.6 | 10 | ||
16 | 2220318688 | Trần Thị Thanh | Thảo | ENG 319 SC | 7.3 | 6.5 | 4.1 | 8 | ||
17 | 23203111683 | Dương Thị Thanh | Thảo | ENG 319 SC | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
18 | 2320325460 | Lê Thị Thanh | Thảo | ENG 319 SC | 8.7 | 6.6 | 4.6 | 8.5 | ||
19 | 2120713483 | Đỗ Thị Lê | Thư | ENG 319 SC | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | 23203111922 | Nguyễn Thị Như | Thủy | ENG 319 SC | 8.7 | 9.5 | 8.2 | 7.2 | ||
21 | 2321312434 | Nguyễn Công | Tiến | ENG 319 SC | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | 2020327600 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | ENG 319 SC | 3 | 8 | 2.5 | 0 | ||
23 | 23203110320 | Thái Thị Thùy | Trang | ENG 319 SC | 9.3 | 7.5 | 8.1 | 9 | ||
24 | 2120313193 | Hồ Nguyễn Tường | Vy | ENG 319 SC | 3 | 4 | 2 | 4.5 | ||
25 | 23203112398 | Huỳnh Thị | Yến | ENG 319 SC | 8.7 | 9.5 | 4.1 | 7.2 | ||
Đà Nẵng, ngày 15 tháng 7 năm 2019 | ||||||||||
GIẢNG VIÊN BỘ MÔN | GIÁO VỤ | LÃNH ĐẠO KHOA | ||||||||
BÙI THỊ KIM PHỤNG | TRẦN THỊ ĐAN NGỌC | |||||||||
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: