Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh Ngữ Trung Cấp 1 | 2 |
Hệ Thống Tin Kế Toán | 3 |
Kế Toán Tài Chính 1 | 2 |
Kinh Tế Lượng | 2 |
Pháp Luật Đại Cương | 2 |
Quản Trị Học | 2 |
Tiếp Thị Căn Bản | 3 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh Văn Trung Cấp 2 | 2 |
Kế Toán Quản Trị 1 | 2 |
Kế Toán Tài Chính 2 | 3 |
Kinh Tế Trong Quản Trị | 2 |
Kỹ Năng Xin Việc | 2 |
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất | 3 |
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức | 3 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh Ngữ Cao Cấp 1 | 2 |
Kế Toán Quản Trị 2 | 3 |
Kiểm Toán Căn Bản | 3 |
Kiểm Toán Nội Bộ | 2 |
Quản Trị Nhân Lực | 3 |
Quản Trị Tài Chính 1 | 3 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh Ngữ Cao Cấp 2 | 2 |
Các Mô Hình Ra Quyết Định | 3 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế | 3 |
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính | 3 |
Quản Trị Chiến Lược | 3 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Kiểm Toán Hoạt Động | 2 |
Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh | 3 |
Thực Tập Tốt Nghiệp | 5 |