Mục tiêu Đào tạo
Khung chương trình ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử
Các môn học của ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử được phân bố trong 4 năm rưỡi.
HỌC KỲ 1 - NĂM 1 - ĐẠI HỌC |
|
|||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|
||||
COM |
102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
|
|
|
CR |
100 |
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính |
1 |
|
|
|
CS |
101 |
Tin Học Đại Cương |
3 |
2+1 |
|
|
DTE-EE |
102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
|
|
|
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
2+1 |
|
|
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
2+1 |
|
|
HỌC KỲ 2 - NĂM 1 - ĐẠI HỌC |
||||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|||||
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
2+1 |
||
COM |
101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
|
||
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
2+1 |
||
DTE-EE |
152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
|
||
EE |
200 |
Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
3 |
2+1 |
||
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
3+1 |
||
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
|
||
HỌC KỲ 1 - NĂM 2 - ĐẠI HỌC |
|
|||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|
||||
CR |
210 |
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống |
2 |
|
|
|
CS |
211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
3+1 |
|
|
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
3 |
|
|
|
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
4 |
3+1 |
|
|
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
2+1 |
|
|
HỌC KỲ 2 - NĂM 2 - ĐẠI HỌC |
||||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|||||
CR |
264 |
Lập Trình Assembler / COBOL |
3 |
2+1 |
||
CR |
297 |
Đồ án CDIO |
1 |
|
||
CS |
226 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
2 |
|
||
EE |
252 |
Kỹ Thuật Số |
3 |
2+1 |
||
EE |
302 |
Lý Thuyết Mạch |
2 |
|
||
ENG |
116 |
Reading - Level 1 |
1 |
|
||
ENG |
117 |
Writing - Level 1 |
1 |
|
||
MTH |
293 |
Toán Laplace |
2 |
|
||
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
|
||
HỌC KỲ 1 - NĂM 3 - ĐẠI HỌC |
|
|||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|
||||
CR |
251 |
Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành |
3 |
|
|
|
CR |
347 |
Đồ án CDIO |
1 |
|
|
|
CS |
252 |
Mạng Máy Tính |
3 |
2+1 |
|
|
CS |
311 |
Lập Trình Hướng Đối Tượng |
4 |
3+1 |
|
|
CS |
316 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
3 |
2+1 |
|
|
ENG |
118 |
Listening - Level 1 |
1 |
|
|
|
ENG |
119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
|
|
|
HỌC KỲ 2 - NĂM 3 - ĐẠI HỌC |
||||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|||||
CR |
332 |
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển |
2 |
|
||
CR |
361 |
Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện |
3 |
|
||
CR |
397 |
Đồ án CDIO |
1 |
|
||
CR |
435 |
Thị Giác Máy |
2 |
|
||
EE |
304 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
3 |
2+1 |
||
ENG |
166 |
Reading - Level 2 |
1 |
|
||
ENG |
167 |
Writing - Level 2 |
1 |
|
||
ENG |
168 |
Listening - Level 2 |
1 |
|
||
ENG |
332 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử |
2 |
|
||
HỌC KỲ 1 - NĂM 4 - ĐẠI HỌC |
|
|||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|
||||
CR |
384 |
Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL |
3 |
2+1 |
|
|
CR |
447 |
Đồ án CDIO |
1 |
|
|
|
CS |
376 |
Giới Thiệu An Ninh Mạng |
3 |
|
|
|
EE |
353 |
Các Hệ Thống Viễn Thông |
3 |
2+1 |
|
|
EE |
384 |
Kỹ Thuật Truyền Số Liệu |
3 |
|
|
|
ENG |
169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
|
|
|
ENG |
216 |
Reading - Level 3 |
1 |
|
|
|
ENG |
382 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao |
2 |
|
|
|
HỌC KỲ 2 - NĂM 4 - ĐẠI HỌC |
||||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|||||
CR |
424 |
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
3 |
|
||
CR |
497 |
Đồ án CDIO |
1 |
|
||
EE |
434 |
Kỹ Thuật Truyền Dẫn |
2 |
|
||
EE |
435 |
Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông |
3 |
|
||
ENG |
217 |
Writing - Level 3 |
1 |
|
||
EVR |
205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
|
||
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
|
||
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
||
HỌC KỲ 1 - NĂM 5 - ĐẠI HỌC |
|
|||||
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
||
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
|
||||
EE |
436 |
Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài |
3 |
2+1 |
|
|
EE |
448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
3 |
|
|
|
EE |
450 |
Viễn Thông Không Dây |
3 |
|
|
|
ENG |
218 |
Listening - Level 3 |
1 |
|
|
|
ENG |
219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
|
|
|
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
|
|
|
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
|
|